Có 2 kết quả:

放話 fàng huà ㄈㄤˋ ㄏㄨㄚˋ放话 fàng huà ㄈㄤˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give orders
(2) to spread news or rumors
(3) to leak certain information intentionally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give orders
(2) to spread news or rumors
(3) to leak certain information intentionally

Bình luận 0